– IELTS KEY

Phản ứng Zn + S hay Zn ra ZnS thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng hóa hợp đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải, mời các bạn đón xem:

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Thank you for reading this post, don’t forget to subscribe!

Zn + S → ZnS

Điều kiện phản ứng

Bạn đang xem:

– Nhiệt độ cao

Cách thực hiện phản ứng

Cho kim loại kẽm tác dụng với bột lưu huỳnh rồi đốt nóng hỗn hợp.

Hiện tượng nhận biết phản ứng

Khi đốt nóng hỗn hợp, lưu huỳnh nóng chảy, hỗn hợp cháy sáng và bắt đầu chuyển thành hợp chất màu trắng.

Bạn có biết

Zn tác dụng với S nung nóng thu được hợp chất ZnS màu trắng. Hợp chất bị thủy phân trong nước và tan trong axit.

Ví dụ minh họa

Xem thêm : Công thức electron của C2H6 theo chương trình mới, đầy đủ nhất

Ví dụ 1: Dãy gồm các chất đều tác dụng (trong điều kiện phản ứng thích hợp) với lưu huỳnh là:

A. H2, Pt, F2. B. Zn, O2, F2.

C. Hg, O2, HCl. D. Na, Br2, H2SO4 loãng

Đáp án B

Ví dụ 2: Đun nóng 6,5 g Zn với 4,8 g bột lưu huỳnh (trong điều kiện không có không khí) thu được muối X. Khối lượng muối X thu được là:

A. 0,97 g B. 9,7 g C. 0,485 g D. 4,85 g

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

Phương trình phản ứng: Zn + S → ZnS

Xem thêm : Khí Clo là gì ? Có độc không – Ứng dụng & Cách khử Clo

nZn = 0,1 (mol); nS = 4,8/32 = 0,15 (mol) ⇒ S dư; nZnS = 0,1 (mol)

mZnS = 0,1.(65 + 32) = 9,7 g

Ví dụ 3: Cho 13 g kẽm tác dụng với 3,2 g lưu huỳnh đến phản ứng hoàn toàn. Sản phẩm thu được sau phản ứng là:

A.ZnS B.ZnS và S C.ZnS và Zn D.ZnS, Zn và S.

Đáp án C

Hướng dẫn giải:

Phương trình phản ứng: Zn + S → ZnS

nZn = 0,2 (mol); nS = 3,2/32 = 0,1 (mol) ⇒ Zn dư;

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 2Zn + O2 → 2ZnO
  • Zn + Cl2 → ZnCl2
  • Zn + Br2 → ZnBr2
  • Zn + I2 → ZnI2
  • Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
  • Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2
  • Zn + 2H3PO4 → Zn3(PO4)2 + 3H2
  • Zn + 4HNO3 → Zn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
  • 4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
  • 5Zn + 12HNO3 → 5Zn(NO3)2 + N2+ 6H2O
  • 4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + N2O + 5H2O
  • 3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O
  • Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + 2H2O
  • 3Zn + 4H2SO4 → 3ZnSO4 + S + 4H2O
  • 4Zn + 5H2SO4 → 4ZnSO4 + H2S + 4H2O
  • Zn + 2CH3COOH → (CH3COO)2Zn + H2
  • Zn + 2FeCl3 → ZnCl2 + 2FeCl2
  • Zn + 2Fe(NO3)3 → Zn(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
  • Zn + 2Fe2(SO4)3 → ZnSO4 + 2FeSO4
  • 3Zn + 2Fe2(SO4)3 → 3ZnSO4 + 2Fe
  • 3Zn + 2Fe(NO3)3 → 3Zn(NO3)2 + 2Fe
  • 3Zn + 2FeCl3 → 3ZnCl2 + 2Fe
  • Zn + CuCl2 → ZnCl2 + Cu
  • Zn + Cu(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Cu
  • Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
  • Zn + PbSO4 → ZnSO4 + Pb
  • Zn + Pb(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Pb
  • Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + Ag
  • 8NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3+4Na2ZnO2
  • 2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2
  • ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
  • ZnO + 2NaOH → Na2ZnO2 + H2O
  • Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O
  • Zn(OH)2 ↓+ 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O
  • ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S↑

Săn SALE shopee tháng 7:

  • Đồ dùng học tập giá rẻ
  • Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3

Nguồn: https://ieltskey.edu.vnDanh mục: Hóa