Trong thế giới hóa học, các phản ứng hóa học luôn là điều thú vị và hấp dẫn. Một trong những phản ứng đặc biệt là phản ứng giữa oxit đồng (II) (CuO) và etanol (C2H5OH). Không chỉ mang trong mình những giá trị hóa học quan trọng mà còn tạo nên những tình huống hấp dẫn để tìm hiểu về tương tác giữa các chất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phản ứng CuO C2H5OH và những thông tin thú vị liên quan đến nó.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Contents
CuO là gì?
CuO là công thức hóa học của oxit đồng (II), một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố đồng (Cu) và oxi (O). Đây là một loại hợp chất không màu hoặc có màu đen, có tính chất của một chất rắn. CuO thường được gọi là oxit đồng (II) hay oxit đồng(II) oxi, với “đồng(II)” chỉ sự hiện diện của ion đồng ở trạng thái oxi hoá +2.
Bạn đang xem: Phản ứng CuO + C2H5OH tạo ra gì
CuO có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học, bao gồm trong sản xuất gốm sứ, luyện kim, điện tử và làm một loạt các vật liệu đặc biệt như chất xúc tác và pin.
a.Khái niệm:
CuO, còn được gọi là Đồng oxit, là một hợp chất cơ bản của Đồng. Một hợp chất khá phổ biến, được tạo thành từ Đồng (Cu) và nguyên tố Oxy (O).
– Công thức phân tử của Đồng oxit: CuO
– Công thức cấu tạo của Đồng Oxit: Cu=O
b.Tính chất vật lí:
CuO là chất rắn, dạng bột màu đen (Kích thước hạt này có bán trên thị trường trong khoảng 30-50 nm). Vì là chất rắn nên CuO không tan trong nước. Ngoài ra, chyar nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1448 độ C).
+ Cách nhận biết: Dẫn khí H2 qua bột đồng oxit có màu đen, nóng. Sau đó để một lúc thấy xuất hiện chất rắn màu đỏ (màu đỏ là đồng Cu).
H2 + CuO —> H2O + Cu
c.Tính chất hóa học:
– Mang lại đây tất cả các tính chất hóa học của bazơ đồng
– Ngoài ra, nó dễ dàng bị loại bỏ bởi kim loại đồng
– Phản ứng với axit
Vì là gốc Đồng nên Đồng Oxi (CuO) có khả năng phản ứng với axit. Chẳng hạn, cụ thể như sau:
+ CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
+ CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
– Phản ứng với oxit axit
Ngoài axit, CuO còn có thể phản ứng với hợp chất oxit axit
+3CuO + P2O5 → Cu3(PO4)2
-Phản ứng với các chất khử mạnh H1, C, CO…
Điều đặc biệt của oxit bazơ này là nó còn có thể phản ứng với các chất khử mạnh. Cụ thể, thể hiện qua các phương thức sau:
+H2 + CuO —-> H2O + Cu
+CO + CuO—-> CO2 + Cu
– Cách điều chế Đồng Oxit (CuO)
Một trong những cách chính để điều chế Đồng Oxit là đốt cháy Đồng trong Oxy. phương trình:
+Cu + O2 —> CuO
d. Ứng dụng của Đồng Oxit (CuO):
Ứng dụng phổ biến nhất của Đồng Oxit là dùng cho công nghệ trang trí và gia công kính.
Vì là hợp chất oxit bazơ nên CuO không bị oxi hóa trong không khí ở nhiệt độ thường và cũng không bị đổi màu nên được dùng làm chất tạo màu trong công nghiệp gốm sứ. Tạo cho sản phẩm có ánh xanh trong lớp men của sản phẩm rất đẹp và tinh tế.
Ngoài ra, oxit đồng được biết đến là một từ thông khá mạnh. Điều này giúp nó tăng nhiệt độ đàn ông nóng bỏng và tăng khả năng cuồng nhiệt do hệ thống số giãn ra trong điều kiện nhiệt độ cao.
Đặc biệt, CuO trong men bari/thiếc/natri cho màu xanh lam. K2O có thể làm cho men với CuO chuyển sang màu vàng.
C2H5OH là gì?
C2H5OH là công thức hóa học của etanol, còn được gọi là rượu etylic. Đây là một hợp chất hóa học trong đó C2H5 đại diện cho nhóm ethyl, và OH đại diện cho nhóm hydroxyl (OH), tạo thành một nhóm chức OH được gắn với mạch cacbon chứa hai nguyên tử cacbon (C2).
Etanol là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng và có khả năng hoà tan trong nước. Nó là một dạng phổ biến của cồn được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong ngành thực phẩm, y học, công nghiệp hóa chất, và cả trong mục đích giải trí như trong các loại đồ uống chứa cồn.
a.Khái niệm:
– Định nghĩa: Rượu etylic (rượu etylic hay etanol) là chất lỏng không màu, sôi ở 78,3 độ C, nhẹ hơn nước và tan vô hạn trong nước, tan được nhiều chất như iot, benzen,…
– Công thức phân tử: C2H6O.
- Tính chất vật lí của rượu etylic:
– Rượu etylic (rượu etylic hay etanol) là chất lỏng không màu, sôi ở 78,3 độ C, nhẹ hơn nước và tan vô hạn trong nước, tan được nhiều chất như iot, benzen,…
-Số ml rượu etylic có trong 100ml hỗn hợp rượu và nước được gọi là rượu
– Ta thấy trong phân tử rượu etylic có nguyên tử hiđro không liên kết với nguyên tử cacbon mà liên kết với nguyên tử oxi tạo thành nhóm -OH. Chính nhóm -OH này mang lại cho ancol những tính chất đặc trưng.
- Tính chất hóa học của rượu etylic:
Rượu etylic phản ứng mạnh với oxi khi đun nóng.
Rượu etylic tác dụng với natri, giải phóng khí hiđro.
Phản ứng với axit axetic
– Axit axetic tác dụng với rượu etylic tạo ra etyl axetat.
– Etyl axetat là chất lỏng, mùi thơm, ít tan trong nước, được dùng làm dung môi trong công nghiệp.
Sản phẩm của phản ứng giữa ancol và axit được gọi là este.
d.Ứng dụng:
– Dung môi: Ethanol là dung môi phổ biến trong công nghiệp hóa chất do có khả năng hòa tan nhiều chất. Nó được sử dụng để chiết xuất tinh dầu và hương liệu từ thực vật và để tách và tinh chế các hợp chất hữu cơ. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
– Nhiên liệu: Ethanol là nhiên liệu sinh học có thể được sản xuất từ các nguồn tái tạo như mía, ngô và lúa mì. Ở nhiều quốc gia, ethanol được trộn với xăng để tạo ra nhiên liệu đốt cháy sạch hơn và hiệu quả hơn xăng nguyên chất, giúp giảm lượng khí thải gây ô nhiễm có hại. Ethanol cũng được sử dụng làm phụ gia nhiên liệu để tăng chỉ số octan và cải thiện hiệu suất động cơ.
– Đồ uống có cồn: Ethanol là thành phần chính trong đồ uống có cồn. Bia, rượu vang và rượu mạnh được sản xuất thông qua quá trình lên men, trong đó men chuyển hóa đường trong ngũ cốc, trái cây hoặc các nguồn carbohydrate khác để tạo ra rượu. Lượng ethanol trong đồ uống có cồn rất khác nhau, trong đó bia thường chứa 4-6% ethanol, rượu vang chứa 8-14% và rượu mạnh chứa 40-50%.
– Sát trùng: Ethanol là chất sát trùng mạnh, có thể tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trên da. Nó thường được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong chất khử trùng tay và chất khử trùng trong môi trường y tế và phòng thí nghiệm.
– Chất tẩy rửa: Ethanol là chất tẩy rửa hữu ích do khả năng hòa tan các chất hòa tan trong nước và dầu. Nó được sử dụng trong sản xuất điện tử để làm sạch bảng mạch, trong cơ khí chính xác để loại bỏ dầu mỡ và trong ngành công nghiệp ô tô để làm sạch các bộ phận động cơ.
– Chất trung gian hóa học: Ethanol được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất các loại hóa chất khác nhau, chẳng hạn như axit axetic, etyl axetat và etylen. Những hóa chất này được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn phủ, dung môi và các sản phẩm công nghiệp khác.
– Thuốc thử phòng thí nghiệm: Ethanol thường được sử dụng làm môi trường ủ phân và thuốc thử trong môi trường phòng thí nghiệm. Nó được sử dụng trong chiết xuất DNA, kết hợp protein và các quá trình sinh học và sinh hóa khác.
Điều đáng chú ý là trong khi ethanol có nhiều ứng dụng hữu ích, nó cũng rất dễ bắt lửa và có thể gây nguy hiểm nếu hít phải hoặc hít phải một lượng lớn. Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp khi xử lý và lưu trữ etanol, và nó phải luôn được sử dụng theo các quy định và hướng dẫn có liên quan.
Phản ứng CuO C2H5OH là gì?
Phản ứng giữa CuO (oxit đồng II) và C2H5OH (etanol) là phản ứng oxi hóa khử. Trong phản ứng này, etanol (C2H5OH) sẽ bị oxi hóa thành các sản phẩm khác, đồng thời oxit đồng II (CuO) sẽ bị khử thành các sản phẩm khác. Phản ứng này có thể mô tả như sau:
C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
Trong đó:- CuO là oxit đồng II.- C2H5OH là etanol.- Cu là đồng kim loại.- CH3COOH là axit axetic.
Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ cao và có thể sử dụng làm ví dụ để minh họa quá trình oxi hóa khử trong hóa học.
Phản ứng CuO C2H5OH hoặc CuO với Cu hoặc C2H5OH với CH3CHO thuộc dạng phản ứng oxi hóa khử cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Ngoài ra còn có các bài tập liên quan về CuO với dung dịch mời các bạn xem tại:
Phương trình C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
Điều kiện phản ứng
– Nhiệt độ.
Cách thực hiện phản ứng
– Cho hơi C2H5OH đi qua ống sứ đựng CuO dư nung nóng.
Hiện tượng nhận thức phản ứng
– CuO từ màu đen sang màu đỏ là Cu.
Bạn có biết
– Ancol bậc 1 tác dụng với CuO tạo Cu andehit và H2O
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho 4,6 gam C2H5OH phản ứng với một lượng dư CuO, đun nóng thu được dung dịch X, cho X vào dung dịch AgNO3 trong NH3 thu được m gam Ag. Giá trị của m là
A.21,6
B. 48,6
C.32,4
D.64,8
Đáp ứng
Hướng dẫn giải:
nC2H5OH = 0,1 mol
CuO C2H5OH (0,1) → CuCH3CHO (0,1 mol) H2O
CH3CHO(0,1)2AgNO3 3NH3 2H2O → CH3COONH4 2Ag (0,2 mol) 2NH4NO3
⇒ mAg = 0,2. 108 = 21,6 gam
Ví dụ 2: Oxi hóa hoàn toàn 0,2 mol ancol A và B liên tiếp trong dãy đồng đẳng bằng CuO dư thu được hỗn hợp X gồm 2 anđehit đơn chức. Cho X phản ứng với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 thu được 54g Ag thì A, B là
- CH3OH và C2H5OH.
- C2H5OH và C3H7OH.
- C3H7OH và C2H4(OH)2.
- C2H5OH và C3H5(OH)3.
Đáp ứng
Hướng dẫn giải:
Ta có: nAg = 0,5 mol > 2nancol ⇒ 2 ancol là CH3OH và C2H5OH.
Ví dụ 3: Cho C2H5OH tác dụng với CuO nung nóng thu được anđehit có công thức cấu tạo là:
A.CH3CHO
B . HCHO
C. H3COOH
D.C2H5CHO
Đáp ứng
Hướng dẫn giải:
CuO C2H5OH → CuCH3CHO H2O
Xem thêm các phương trình hóa học hay:
CuO2HCl → CuCl2 H2O
CuO H2SO4 → CuSO4 H2O
CuO2HNO3 → Cu(NO3)2H2O
CuOCO → CuCO2
CuO H2 → CuH2O
3CuO2Al → 3CuAl2O3
CuO C → CuCO2
3CuO 2NH3 → 3CuN2 3H2O
CuO CH3OH → CuHCHO H2O
Mọi người cũng hỏi
Phản ứng CuO + C2H5OH tạo ra sản phẩm gì?
Trả lời: Phản ứng giữa CuO (oxit đồng) và C2H5OH (etanol) tạo ra sản phẩm chính là C2H5OCu (etoxit đồng) và H2O (nước). Trong quá trình này, etanol tác dụng với oxit đồng, tạo thành etoxit đồng và nước.
Cơ chế phản ứng giữa CuO và C2H5OH như thế nào?
Trả lời: Cơ chế phản ứng giữa CuO và C2H5OH là một phản ứng trao đổi. Trong đó, etanol (C2H5OH) tác dụng với oxit đồng (CuO) và trao đổi nhóm OH (hydroxyl) của etanol với nguyên tử oxi trong CuO. Kết quả là hình thành etoxit đồng (C2H5OCu) và nước (H2O).
Tính chất và ứng dụng của etoxit đồng (C2H5OCu) là gì?
Trả lời: Etoxit đồng (C2H5OCu) là một hợp chất hữu cơ có màu trắng, hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton và nước. Nó được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như là một chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ.
Tại sao phản ứng CuO + C2H5OH có ý nghĩa trong ngành hóa học?
Trả lời: Phản ứng CuO + C2H5OH có ý nghĩa trong ngành hóa học vì nó là một phản ứng quan trọng trong việc tạo ra etoxit đồng, một chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng hữu cơ. Etoxit đồng được ứng dụng rộng rãi trong các phản ứng trao đổi, chuyển tiếp và trùng hợp hữu cơ, góp phần vào việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành hóa học và công nghệ.
Phản ứng giữa oxit đồng (II) và etanol là một ví dụ tiêu biểu cho sự phức tạp và thú vị của thế giới hóa học. Bằng cách khám phá cách chất CuO tương tác với etanol, chúng ta không chỉ nắm vững kiến thức hóa học cơ bản mà còn hiểu rõ hơn về quá trình biến đổi chất và sự tương tác giữa các phân tử khác nhau. Những học thuật này không chỉ hữu ích trong việc nâng cao kiến thức hóa học mà còn mở ra cơ hội cho sự sáng tạo và khám phá thêm trong lĩnh vực hóa học và khoa học tự nhiên.
Nguồn: https://thlevantam-xl.edu.vn
Danh mục: Hóa