Phản ứng BaCl2 + Na2SO4 Cách thực hiện và ứng dụng trong sản xuất

Video bacl +na2so4

Phản ứng BaCl2 + Na2SO4

Để thực hiện phản ứng BaCl2 + Na2SO4, chúng ta cần trộn các chất với nhau trong tỷ lệ chính xác, đúng thứ tự và cách thức thích hợp.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Công thức phân tử của phản ứng là: BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaCl.

Trong đó, BaCl2 là muối của axit clohidric và barium, Na2SO4 là muối của axit sulfuric và natri. Khi hai muối này phản ứng với nhau, sản phẩm tạo ra là BaSO4 (kết tủa) và NaCl (nước muối).

Điều kiện phản ứng xảy ra giữa BaCl2 và Na2SO4

Nhiệt độ

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng BaCl2 + Na2SO4

Dung dịch xuất hiện chất kết tủa màu trắng chỉnh là BaSO4

Cơ chế phản ứng BaCl2 + Na2SO4

Phản ứng BaCl2 + Na2SO4 là phản ứng trao đổi ion. Trong đó, các ion clo và natri của Na2SO4 sẽ trao đổi với các ion barium của BaCl2 để tạo ra BaSO4 kết tủa và NaCl nước muối.

Ứng dụng của phản ứng BaCl2 + Na2SO4

Phản ứng BaCl2 + Na2SO4 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như trong sản xuất, xử lý nước, và kiểm tra chất lượng nước.

Ví dụ, phản ứng BaCl2 + Na2SO4 có thể được sử dụng để tạo ra kết tủa barium sulfate trong quá trình xử lý nước. Kết tủa này có khả năng hấp thụ các ion kim loại nặng và các chất hữu cơ trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước.

Ngoài ra, phản ứng BaCl2 + Na2SO4 còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất như barium sulfate, NaCl và các muối khác của barium và natri.

Để phân biệt sản phẩm của phản ứng BaCl2 + Na2SO4, ta có thể sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như phân tích hấp thu nguyên tử, phân tích phổ hấp thụ hồng ngoại hoặc phổ cộng hưởng từ.

Trên đây là những thông tin cơ bản về phản ứng BaCl2 + Na2SO4, cách thực hiện và ứng dụng của nó trong sản xuất và xử lý nước. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học này.

phản ứng bacl2 na2so4 cách thực hiện và ứng dụng trong sản xuất

Bài tập vận dụng liên quan

Câu 1.

Cho dung dịch Na2SO4 vào dung dịch BaCl2 thấy

A. dung dịch chuyển đỏ. B. có kết tủa trắng. C. không có hiện tượng. D. có bọt khí thoát ra

Đáp án: B

Phương trình phản ứng: BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl

Câu 2.

(1) BaCl2 + H2SO4;

(2) Ba(OH)2 + Na2SO4;

(3) BaCl2 + (NH4)2SO4

(4) Ba(OH)2 + (NH4)2SO4;

(5) Ba(OH)2 + H2SO4;

(6) Ba(NO3)2 + H2SO4

Số phản ứng có phương trình ion rút gọn: Ba2+ + SO42-→ BaSO4 là:

A. 4

B. 3 (phản ứng 1, 3, 6)

Phương trình hóa học BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaCl

Phương trình ion rút gọn: Ba2+ + SO42- → BaSO4

Đây là phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.

Câu hỏi:

Khi cho dung dịch NaOH vào dung dịch muối nitrat nào thì không thấy kết tủa?

Đáp án: D

Giải thích: Pb(OH)2 là hiđroxit lưỡng tính nên tan trong kiềm dư. Pb(NO3)2 + 2NaOH → Pb(OH)2↓ + 2NaNO3

Câu hỏi:

Cho 26,8 gam hỗn hợp X gồm CaCO3 và MgCO3 vào dung dịch HCl vừa đủ, thoát ra 3,36 lít khí (đktc) và dung dịch Y chứa m gam muối clorua. Giá trị của m là:

Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Natri_sulfat